XieHanzi Logo

此外

cǐ*wài
-ngoài ra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

6 nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '此' có bộ '止' (dừng lại) và phần bên phải có nghĩa là 'nơi này'.
  • Chữ '外' gồm bộ '夕' (buổi tối) kết hợp với bộ '卜' (bói toán) tạo nên ý nghĩa 'bên ngoài'.

'此外' có nghĩa là 'ngoài ra'.

Từ ghép thông dụng

此外

/cǐ wài/ - ngoài ra

除此之外

/chú cǐ zhī wài/ - trừ cái này ra

除此以外

/chú cǐ yǐ wài/ - ngoài cái này ra