XieHanzi Logo

正确

zhèng*què
-đúng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

5 nét

Bộ: (đá)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "正" bao gồm bộ "止" nghĩa là dừng lại, thể hiện sự đúng mực, chính xác.
  • "确" bao gồm bộ "石" nghĩa là đá, thường dùng để chỉ sự chắc chắn, xác thực.

Từ "正确" có nghĩa là chính xác, đúng đắn trong việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

正确

/zhèngquè/ - chính xác, đúng

正确性

/zhèngquèxìng/ - tính chính xác

正确地

/zhèngquè de/ - một cách chính xác