正当
zhèng*dàng
-phù hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
正
Bộ: 止 (dừng lại)
5 nét
当
Bộ: 田 (ruộng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 正: Kết hợp giữa '一' (một nét ngang) và '止' (dừng lại), tượng trưng cho sự đúng đắn, chính xác.
- 当: Gồm '田' (ruộng) và '小' (nhỏ), thể hiện việc làm đúng đắn, phù hợp trong một tình huống cụ thể.
→ 正当: Diễn tả sự đúng đắn, chính đáng, phù hợp với hoàn cảnh.
Từ ghép thông dụng
正当
/zhèngdàng/ - chính đáng
正当化
/zhèngdàng huà/ - hợp pháp hóa
正当理由
/zhèngdàng lǐyóu/ - lý do chính đáng