正
zhèng
-thẳngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
正
Bộ: 止 (dừng lại)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 正 bao gồm bộ 止 (dừng lại) và một nét ngang trên cùng.
- Bộ 止 thể hiện ý nghĩa cơ bản của việc đứng lại hoặc dừng.
- Nét ngang trên cùng có thể được hiểu như là một sự tăng cường, nhấn mạnh thêm cho ý nghĩa của bộ 止.
→ Chữ 正 mang ý nghĩa là sự đúng đắn, chính xác hoặc ngay thẳng.
Từ ghép thông dụng
正确
/zhèngquè/ - đúng, chính xác
正在
/zhèngzài/ - đang
正好
/zhènghǎo/ - vừa đúng, vừa hay