款式
kuǎn*shì
-kiểu dángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
款
Bộ: 欠 (thiếu)
12 nét
式
Bộ: 弋 (cây cung)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '款' có bộ '欠' (thiếu) kết hợp với phần bên trái giống như chữ 'bộ thảo'. Nó thường liên quan đến tài chính hoặc các cam kết.
- Chữ '式' có bộ '弋' (cây cung) và phần trên giống như một cây cọc, biểu thị sự chuẩn mực hoặc kiểu dáng trong cách thức.
→ Tổng thể, '款式' có nghĩa là kiểu dáng hoặc phong cách của một vật thể, thường dùng trong thời trang hoặc thiết kế.
Từ ghép thông dụng
新款
/xīn kuǎn/ - mẫu mới
样式
/yàng shì/ - kiểu dáng
款待
/kuǎn dài/ - chiêu đãi