XieHanzi Logo

欺骗

qī*piàn
-lừa dối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thiếu)

12 nét

Bộ: (ngựa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '欺' gồm có bộ '欠', có nghĩa là 'thiếu', thể hiện hành động không đầy đủ hoặc giả dối, và phần bên trái là '其', thường dùng để chỉ hành vi.
  • Chữ '骗' gồm có bộ '马', nghĩa là 'ngựa', thường được dùng trong các chữ thể hiện sự di chuyển hoặc chuyển đổi, và phần bên trái '扁', liên quan đến sự mỏng manh, dễ thay đổi.

Cả hai chữ kết hợp lại để diễn tả hành động 'lừa dối'.

Từ ghép thông dụng

欺骗

/qīpiàn/ - lừa dối

欺诈

/qīzhà/ - gian lận

蒙骗

/mēngpiàn/ - lừa gạt