欺负
qī*fu
-bắt nạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
欺
Bộ: 欠 (thiếu)
12 nét
负
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 欺: Bên trái là bộ '欠' mang ý nghĩa của thiếu sót hay không đủ, kết hợp với phần bên phải có ý nghĩa khống chế hay lừa dối.
- 负: Phía trên là bộ '贝' tượng trưng cho tiền bạc, phía dưới là bộ '负' mang ý nghĩa gánh chịu hay mang theo.
→ Từ '欺负' có nghĩa là bắt nạt, lấn át, thể hiện hành động lừa dối và đè nén người khác.
Từ ghép thông dụng
受欺负
/shòu qī fù/ - bị bắt nạt
欺负人
/qī fù rén/ - bắt nạt người khác
不欺负
/bù qī fù/ - không bắt nạt