欢乐
huān*lè
-vui vẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
欢
Bộ: 欠 (thiếu)
6 nét
乐
Bộ: 丿 (phiệt)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '欢' bao gồm bộ '欠' có nghĩa là thiếu, thể hiện một hành động hoặc cảm giác cần bổ sung.
- Chữ '乐' bao gồm bộ '丿' và các nét khác tạo thành nghĩa là niềm vui hoặc âm nhạc.
→ Kết hợp lại, '欢乐' có nghĩa là niềm vui, sự vui vẻ.
Từ ghép thông dụng
欢乐
/huānlè/ - niềm vui, sự vui vẻ
欢乐颂
/huānlè sòng/ - bài ca vui
欢快
/huānkuài/ - vui vẻ, hân hoan