欠
qiàn
-nợ, thiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
欠
Bộ: 欠 (thiếu)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '欠' có nghĩa là 'thiếu', thể hiện hình ảnh của một người đang ngáp, biểu thị tình trạng thiếu ngủ hoặc thiếu năng lượng.
→ Thiếu, cần thiết.
Từ ghép thông dụng
欠缺
/qiànquē/ - thiếu sót
欠款
/qiànkuǎn/ - nợ tiền
欠债
/qiànzhài/ - mắc nợ