XieHanzi Logo

模范

mó*fàn
-mẫu mực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gỗ)

14 nét

Bộ: (cỏ)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '模' gồm bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến gỗ hoặc cây, và phần còn lại chỉ cách phát âm tương tự.
  • Chữ '范' gồm bộ '艸' chỉ ý nghĩa ban đầu liên quan đến cỏ, nhưng trong trường hợp này, ý nghĩa chính xác hơn là khuôn mẫu hoặc tiêu chuẩn.

Cả hai chữ '模范' kết hợp tạo nên ý nghĩa là 'mô hình' hay 'tiêu chuẩn'.

Từ ghép thông dụng

模范

/mó fàn/ - mô hình, tiêu chuẩn

模样

/mó yàng/ - dáng vẻ, hình dáng

范例

/fàn lì/ - mẫu, ví dụ