模糊
mó*hu
-mơ hồThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
模
Bộ: 木 (gỗ)
14 nét
糊
Bộ: 米 (gạo)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '模' bao gồm bộ '木' (gỗ) và phần còn lại biểu thị âm thanh và ý nghĩa liên quan đến sự hình mẫu hoặc khuôn mẫu.
- Chữ '糊' bao gồm bộ '米' (gạo) và phần còn lại chỉ ý nghĩa liên quan đến chất kết dính hoặc hỗn hợp mờ mịt.
→ Cụm từ '模糊' mang ý nghĩa không rõ ràng, mơ hồ hoặc không rõ nét.
Từ ghép thông dụng
模糊
/mó hú/ - mơ hồ, không rõ ràng
模范
/mó fàn/ - mẫu mực, điển hình
模具
/mó jù/ - khuôn mẫu, công cụ mẫu