检查
jiǎn*chá
-kiểm traThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
检
Bộ: 木 (cây)
9 nét
查
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '检' có bộ '木' (cây) và phần còn lại tạo thành từ các nét biểu thị hành động kiểm tra, tìm kiếm.
- Chữ '查' cũng có bộ '木' (cây) và phần còn lại biểu thị hành động tra cứu, tìm hiểu, giống như việc tra cứu thông tin trên giấy, sách.
→ Cả hai chữ này đều liên quan đến hành động kiểm tra, tra cứu hoặc tìm hiểu một cách cẩn thận.
Từ ghép thông dụng
检查
/jiǎnchá/ - kiểm tra
检验
/jiǎnyàn/ - kiểm nghiệm
查找
/cházhǎo/ - tìm kiếm