梦想
mèng*xiǎng
-mơ ướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
梦
Bộ: 夕 (buổi tối)
11 nét
想
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 梦: Bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và bộ '目' (mắt) cùng với các nét khác biểu thị giấc mơ thường xuất hiện khi nhắm mắt vào buổi tối.
- 想: Kết hợp giữa bộ '木' (cây), bộ '目' (mắt), và bộ '心' (trái tim), biểu thị việc suy nghĩ, tưởng tượng khi trong tâm trí có ý niệm gì đó.
→ 梦想: Mang ý nghĩa về việc tưởng tượng hoặc khao khát đến một điều gì đó trong tâm trí.
Từ ghép thông dụng
梦想
/mèngxiǎng/ - ước mơ
美梦
/měimèng/ - giấc mơ đẹp
幻想
/huànxiǎng/ - ảo tưởng