XieHanzi Logo

mèng
-giấc mơ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '梦' bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và các phần khác liên quan đến việc mơ mộng.
  • Bộ '夕' tượng trưng cho ban đêm, thời điểm thường thấy giấc mơ.
  • Các thành phần còn lại liên quan đến sự tĩnh lặng và mơ màng của giấc ngủ.

Giấc mơ xuất hiện vào ban đêm, khi tâm trí thả lỏng và tưởng tượng.

Từ ghép thông dụng

梦想

/mèngxiǎng/ - ước mơ

做梦

/zuòmèng/ - mơ, nằm mơ

梦境

/mèngjìng/ - cảnh trong mơ, giấc mơ