档次
dàng*cì
-cấp bậcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
档
Bộ: 木 (cây)
12 nét
次
Bộ: 冫 (nước đá)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '档' có bộ '木' chỉ liên quan đến cây cối, thường mang ý nghĩa liên quan đến vật liệu hoặc đồ vật.
- Chữ '次' có bộ '冫' chỉ liên quan đến nước đá, thường dùng để chỉ thứ tự hoặc các lần lặp lại.
→ '档次' dùng để chỉ cấp bậc hoặc mức độ của một sự vật nào đó, thường là về chất lượng hoặc giá trị.
Từ ghép thông dụng
档次
/dàngcì/ - cấp bậc
高档
/gāodàng/ - cao cấp
低档
/dīdàng/ - thấp cấp