格式
gé*shì
-mẫu định sẵnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
格
Bộ: 木 (cây)
10 nét
式
Bộ: 弋 (bắn)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 格 bao gồm bộ 木 (cây) và phần âm cách viết giống chữ 各 (mỗi).
- Chữ 式 bao gồm bộ 弋 (bắn) và chữ 工 (công việc).
→ 格 có nghĩa liên quan đến tiêu chuẩn hoặc cách thức, còn 式 có nghĩa là phương thức hoặc kiểu dáng.
Từ ghép thông dụng
格式
/géshì/ - định dạng
价格
/jiàgé/ - giá cả
方式
/fāngshì/ - cách thức