标准
biāo*zhǔn
-tiêu chuẩnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
标
Bộ: 木 (cây)
9 nét
准
Bộ: 冫 (nước đá)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '标' có bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến cây, như cắm mốc, cắm cờ.
- '准' có bộ '冫' chỉ sự chuẩn xác, cẩn thận như nước đá, có thể liên tưởng đến độ lạnh, chính xác.
→ Từ '标准' mang ý nghĩa tiêu chuẩn, chuẩn mực, có thể hiểu là cắm mốc để đo lường sự chuẩn xác.
Từ ghép thông dụng
标准
/biāozhǔn/ - tiêu chuẩn
指标
/zhǐbiāo/ - chỉ tiêu
准时
/zhǔnshí/ - đúng giờ