XieHanzi Logo

柔和

róu*hé
-mềm mại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

9 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '柔' gồm có bộ '木' (cây) và bộ '矛' (mâu, nghĩa là vũ khí dài), thể hiện sự mềm mại, linh hoạt như cây.
  • Chữ '和' gồm có bộ '口' (miệng) và bộ '禾' (lúa), biểu thị sự hòa hợp, yên bình.

'柔和' có nghĩa là nhẹ nhàng, mềm mại, hài hòa.

Từ ghép thông dụng

柔软

/róu ruǎn/ - mềm mại

柔弱

/róu ruò/ - yếu ớt

和谐

/hé xié/ - hòa hợp