XieHanzi Logo

枯燥

kū*zào
-nhàm chán

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

9 nét

Bộ: (lửa)

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 枯 có bộ '木' liên quan đến cây cối, và phần còn lại ám chỉ sự khô héo của cây.
  • 燥 có bộ '火' liên quan đến lửa, kết hợp với các phần khác để chỉ sự khô nóng.

枯燥 có nghĩa là khô khan, nhạt nhẽo, không thú vị.

Từ ghép thông dụng

枯燥无味

/kūzào wúwèi/ - khô khan vô vị

枯竭

/kūjié/ - khô cạn

干燥

/gānzào/ - khô ráo