枚
méi
-một từ đo lường cho các đối tượng nhỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
枚
Bộ: 木 (cây, gỗ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '木' (mộc) liên quan đến cây hoặc gỗ.
- Phía bên phải là bộ phận '攵', một dạng biến thể của '攴' (phộc), có nghĩa là đánh hoặc đập.
→ Khi kết hợp, '枚' thường được dùng để đếm các vật mỏng như lá cây hoặc tấm ván.
Từ ghép thông dụng
几枚
/jǐ méi/ - một vài cái (dùng để đếm vật mỏng)
树枚
/shù méi/ - lá cây
枚举
/méi jǔ/ - liệt kê