极限
jí*xiàn
-giới hạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
极
Bộ: 木 (cây)
9 nét
限
Bộ: 阝 (đống đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 极: bao gồm bộ '木' (cây) và bộ '及', có ý nghĩa là đạt đến giới hạn hoặc điểm tối đa.
- 限: bao gồm bộ '阝' (đống đất) và bộ '艮', chỉ mức độ hoặc ranh giới.
→ 极限: nghĩa là giới hạn tối đa hoặc mức cao nhất của một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
极限
/jíxiàn/ - giới hạn
极端
/jíduān/ - cực đoan
极力
/jílì/ - hết sức