来自
lái*zì
-đến từThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 来: Chữ này có bộ '木' (cây) và phần trên giống như các cành cây giữa.
- 自: Chữ này giống như hình một con mắt có đường thẳng dọc ở giữa, biểu thị sự tự thân, tự mình.
→ 来自 biểu thị nguồn gốc hay xuất xứ từ một nơi nào đó.
Từ ghép thông dụng
来年
/lái nián/ - năm sau
来自
/lái zì/ - đến từ
自我
/zì wǒ/ - tự mình