来源
lái*yuán
-nguồn gốc; bắt nguồnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
来
Bộ: 木 (cây)
8 nét
源
Bộ: 水 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '来' có bộ '木' (cây) và các nét khác xếp lên trên, thể hiện ý nghĩa của sự đến từ một nơi nào đó, có thể liên tưởng đến cây di chuyển theo hướng gió.
- Chữ '源' có bộ '水' (nước) và phần '原' (nguyên), thể hiện ý nghĩa của nguồn gốc hoặc nguồn nước từ nơi nguyên thủy.
→ Chữ '来源' mang ý nghĩa nguồn gốc hoặc xuất phát từ đâu.
Từ ghép thông dụng
来源地
/láiyuándì/ - nơi xuất phát, nguồn gốc
来源于
/láiyuányú/ - xuất phát từ
信息来源
/xìnxī láiyuán/ - nguồn thông tin