XieHanzi Logo

来往

lái*wang
-liên lạc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

7 nét

Bộ: (bước chân bên trái)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '来' có bộ '木' thể hiện ý nghĩa liên quan đến cây cối, và phần trên có thể liên quan đến hình dạng của hạt gạo.
  • Chữ '往' có bộ '彳' biểu thị ý nghĩa về sự di chuyển, và phần '主' có nghĩa là chủ yếu hoặc chính yếu, tạo thành ý nghĩa đi lại.

'来' chỉ sự đến, còn '往' chỉ sự đi, kết hợp lại thành '来往' có nghĩa là hoạt động đi lại, giao lưu.

Từ ghép thông dụng

来回

/láihuí/ - đi đi lại lại

未来

/wèilái/ - tương lai

往返

/wǎngfǎn/ - đi lại