XieHanzi Logo

条约

tiáo*yuē
-hiệp ước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gỗ)

7 nét

Bộ: (sợi tơ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '条' bao gồm bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cối, điều này có thể gợi ý sự thẳng thắn, rõ ràng như một nhánh cây.
  • Chữ '约' có bộ '纟', liên quan đến sợi tơ, ngụ ý sự ràng buộc, gắn kết.

Khi kết hợp, '条约' mang ý nghĩa về một thỏa thuận hoặc hợp đồng, thể hiện sự rõ ràng và ràng buộc giữa hai bên.

Từ ghép thông dụng

合约

/héyuē/ - hợp đồng

协议

/xiéyì/ - hiệp định

条款

/tiáokuǎn/ - điều khoản