权威
quán*wēi
-uy quyềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
权
Bộ: 木 (cây)
6 nét
威
Bộ: 女 (nữ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '权' bao gồm bộ '木' (cây) và phần '又' có thể hiểu là tay, gợi ý sự kiểm soát hoặc quyền lực giống như cành cây điều khiển các lá.
- Chữ '威' có bộ '女' (nữ) và phần '戈', một vũ khí, thể hiện sức mạnh và quyền uy.
→ Kết hợp lại, '权威' mang nghĩa là quyền lực và uy quyền.
Từ ghép thông dụng
权力
/quánlì/ - quyền lực
权利
/quánlì/ - quyền lợi
权威性
/quánwēixìng/ - tính quyền uy, uy tín