杂交
zá*jiāo
-lai tạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
杂
Bộ: 木 (cây, gỗ)
9 nét
交
Bộ: 亠 (đầu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '杂' gồm có bộ '木' (cây) và phần bên phải là '集' (tập hợp), thể hiện sự pha trộn, tập hợp nhiều thứ khác nhau.
- Chữ '交' gồm bộ '亠' (đầu) và phần dưới là '父' (cha), biểu thị sự giao nhau, tương tác giữa nhiều yếu tố.
→ Sự kết hợp của '杂' và '交' mang ý nghĩa 'lai tạo', sự pha trộn giữa những thứ khác nhau để tạo ra cái mới.
Từ ghép thông dụng
杂交
/zájiāo/ - lai tạo
杂志
/zázhì/ - tạp chí
交朋友
/jiāo péngyǒu/ - kết bạn
交谈
/jiāotán/ - trò chuyện
杂音
/záyīn/ - tạp âm