机会
jī*huì
-cơ hội, dịpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
机
Bộ: 木 (cây)
6 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '机' bao gồm bộ '木' (cây) và phần bên phải chỉ âm đọc, thể hiện ý nghĩa liên quan đến máy móc, thiết bị (làm từ gỗ hoặc có liên quan đến gỗ).
- Chữ '会' bao gồm bộ '人' (người) và phần trên chỉ âm đọc, thể hiện ý nghĩa về việc tụ họp hoặc khả năng.
→ Cả cụm từ '机会' có nghĩa là 'cơ hội', là thời điểm hoặc điều kiện thuận lợi cho một sự việc nào đó xảy ra.
Từ ghép thông dụng
机会
/jī huì/ - cơ hội
机会主义
/jī huì zhǔ yì/ - chủ nghĩa cơ hội
机会成本
/jī huì chéng běn/ - chi phí cơ hội