XieHanzi Logo

朴素

pú*sù
-giản dị, đơn giản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây, gỗ)

6 nét

Bộ: (sợi tơ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 朴: kết hợp giữa bộ '木' (cây, gỗ) và phần âm '卜', thể hiện sự đơn giản, mộc mạc như gỗ.
  • 素: bao gồm bộ '糸' (sợi tơ), mang ý nghĩa gốc về vật liệu cơ bản, kết hợp với phần khác để chỉ sự đơn giản, nguyên sơ.

Sự mộc mạc và đơn giản, không hào nhoáng.

Từ ghép thông dụng

朴实

/pǔshí/ - giản dị, chất phác

素质

/sùzhì/ - chất lượng, phẩm chất

简朴

/jiǎnpǔ/ - giản dị, không cầu kỳ