XieHanzi Logo

朝气蓬勃

zhāo*qì péng*bó
-năng động và tích cực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (Mặt trăng)

12 nét

Bộ: (Khí)

4 nét

Bộ: (Cỏ)

13 nét

Bộ: (Sức mạnh)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 朝: Bao gồm bộ '月' (mặt trăng) và phần bên phải là biểu thị hướng hoặc triều đình.
  • 气: Bộ '气' biểu thị khí hoặc hơi thở.
  • 蓬: Gồm bộ '艹' chỉ cỏ và phần '逢' biểu thị sự gặp gỡ.
  • 勃: Kết hợp bộ '力' chỉ sức mạnh với phần '孛', biểu thị sự nổi lên mạnh mẽ.

Cụm từ '朝气蓬勃' thể hiện sự sống động, nhiệt huyết và sức sống tràn đầy.

Từ ghép thông dụng

朝日

/zhāorì/ - Mặt trời buổi sáng

空气

/kōngqì/ - Không khí

蓬松

/péngsōng/ - Phồng lên

勃然

/bórán/ - Nổi lên mạnh mẽ