朝代
cháo*dài
-triều đạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
朝
Bộ: 月 (mặt trăng)
12 nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 朝 có bộ 月 (nguyệt) chỉ ý liên quan đến thời gian, cùng với phần còn lại tạo thành ý nghĩa về một buổi sáng hoặc triều đại.
- Chữ 代 có bộ 亻 (nhân đứng) chỉ ý liên quan đến người, kết hợp với chữ 弋 (dặc), tạo thành ý nghĩa về sự thay thế hoặc thế hệ.
→ 朝代 có nghĩa là triều đại, chỉ một giai đoạn lịch sử được cai trị bởi một dòng họ hoặc triều đình nhất định.
Từ ghép thông dụng
朝阳
/zhāo yáng/ - ánh sáng buổi sáng
朝鲜
/cháo xiǎn/ - Triều Tiên
现代
/xiàn dài/ - hiện đại