有趣
yǒu*qù
-thú vịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (tháng, mặt trăng)
6 nét
趣
Bộ: 走 (đi, chạy)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '有' gồm có bộ '月' (tháng, mặt trăng) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa sở hữu.
- Chữ '趣' kết hợp bộ '走' (đi, chạy) và phần còn lại biểu đạt ý nghĩa sự hứng thú, thú vị.
→ Cụm từ '有趣' có nghĩa là thú vị, hài hước.
Từ ghép thông dụng
有趣
/yǒuqù/ - thú vị
兴趣
/xìngqù/ - sở thích
有意思
/yǒuyìsi/ - có ý nghĩa, thú vị