有利
yǒu*lì
-có lợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (thịt, mặt trăng)
6 nét
利
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '有' có bộ '月', thường gợi nhớ đến sự sở hữu hoặc có mặt.
- Chữ '利' có bộ '刀', ý chỉ sự sắc bén hoặc lợi ích như một con dao sắc bén.
→ Cụm từ '有利' có nghĩa là có lợi ích, thuận lợi.
Từ ghép thông dụng
有利可图
/yǒu lì kě tú/ - có lợi để theo đuổi
有利位置
/yǒu lì wèi zhì/ - vị trí thuận lợi
有利条件
/yǒu lì tiáo jiàn/ - điều kiện thuận lợi