最好
zuì*hǎo
-tốt nhấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
最
Bộ: 曰 (nói)
12 nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '最' gồm có '曰' (nói) và '耳' (tai), kết hợp mang ý nghĩa về việc lắng nghe và đánh giá cao nhất.
- Chữ '好' gồm có '女' (nữ) và '子' (con trai), kết hợp thành nghĩa 'tốt', 'đẹp'.
→ Tổng thể, '最好' có nghĩa là 'tốt nhất'.
Từ ghép thông dụng
最好
/zuì hǎo/ - tốt nhất
最喜欢
/zuì xǐ huān/ - thích nhất
最好朋友
/zuì hǎo péng yǒu/ - bạn thân nhất