最后
zuì*hòu
-cuối cùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
最
Bộ: 曰 (nói)
12 nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 最: Chữ này có bộ thủ '曰' (nói) kết hợp với các nét biểu thị ý nghĩa 'cao nhất, cuối cùng'.
- 后: Chữ này là sự kết hợp của bộ '口' (miệng) với các nét khác, mang nghĩa 'sau, phía sau'.
→ 最后: Sự kết hợp của hai chữ này tạo thành ý nghĩa 'cuối cùng' hay 'sau cùng'.
Từ ghép thông dụng
最后
/zuìhòu/ - cuối cùng
最佳
/zuìjiā/ - tốt nhất
最后一次
/zuìhòu yīcì/ - lần cuối