更新
gēng*xīn
-cập nhậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
更
Bộ: 曰 (nói)
7 nét
新
Bộ: 斤 (cân (đơn vị đo lường))
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 更: Chữ 更 có bộ 曰, thể hiện hành động nói hoặc tuyên bố, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa về sự thay đổi hoặc làm mới.
- 新: Chữ 新 có bộ 斤, biểu thị sự đo lường hay sự thay đổi từ bên trong, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa về sự mới mẻ.
→ 更新: Cập nhật, làm mới.
Từ ghép thông dụng
更新
/gēng xīn/ - cập nhật
更新鲜
/gēng xīn xiān/ - tươi mới hơn
更新版
/gēng xīn bǎn/ - phiên bản cập nhật