XieHanzi Logo

暴力

bào*lì
-bạo lực, sức mạnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

15 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '暴' có bộ '日' chỉ mặt trời, kết hợp với các thành phần khác tạo nên ý nghĩa của sự bạo lực, thường gắn với hình ảnh ánh sáng mạnh mẽ của mặt trời.
  • Chữ '力' đơn giản chỉ sức mạnh, thể hiện sự cố gắng và nỗ lực.

Sự bạo lực, thể hiện sức mạnh và sự mạnh mẽ, thường có thể hiểu là hành động sử dụng lực mạnh hoặc không kiềm chế.

Từ ghép thông dụng

暴力

/bàolì/ - bạo lực

暴露

/bàolù/ - bộc lộ, phơi bày

暴风

/bàofēng/ - bão lớn