XieHanzi Logo

智能

zhì*néng
-thông minh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngày, mặt trời)

12 nét

Bộ: (mặt trăng, tháng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '智' bao gồm các yếu tố liên quan đến 'tri thức' và 'sáng suốt'.
  • Chữ '能' có ý nghĩa về 'khả năng' và 'năng lực'.

Kết hợp lại, '智能' nghĩa là 'trí thông minh', thể hiện khả năng nắm bắt và xử lý thông tin một cách thông minh.

Từ ghép thông dụng

智能手机

/zhìnéng shǒujī/ - điện thoại thông minh

智能化

/zhìnéng huà/ - thông minh hóa

人工智能

/réngōng zhìnéng/ - trí tuệ nhân tạo