智商
zhì*shāng
-chỉ số thông minh, IQThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
智
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
商
Bộ: 貝 (vỏ sò)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '智' gồm có bộ '日' (mặt trời) và phần âm '知' (tri thức). Kết hợp lại, nó biểu thị khả năng nhận thức, trí tuệ như ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- Chữ '商' gồm có bộ '貝' (vỏ sò) và phần âm '尚'. Ban đầu, chữ này liên quan đến việc trao đổi hàng hóa, sau đó mở rộng nghĩa thành 'thương mại'.
→ Khi kết hợp, '智商' biểu thị khả năng nhận thức hoặc trí thông minh được đánh giá qua thương mại hoặc trao đổi tri thức.
Từ ghép thông dụng
智商
/zhìshāng/ - chỉ số thông minh
智力
/zhìlì/ - trí lực
智慧
/zhìhuì/ - trí tuệ