智力
zhì*lì
-trí lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
智
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
力
Bộ: 力 (sức)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 智: Có bộ 日 (mặt trời) kết hợp với phần âm 音 (âm thanh), biểu thị sự sáng suốt, hiểu biết.
- 力: Hình ảnh một cánh tay đang làm việc, biểu thị sức mạnh, năng lực.
→ 智力: Khả năng hiểu biết và sử dụng sức mạnh tinh thần.
Từ ghép thông dụng
智力
/zhìlì/ - trí lực
智慧
/zhìhuì/ - trí tuệ
智商
/zhìshāng/ - IQ (chỉ số thông minh)