普及
pǔ*jí
-phổ biếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
普
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
及
Bộ: 又 (lại)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '普' có bộ '日' (mặt trời) và phần còn lại gợi ý về sự phổ biến, lan rộng như ánh sáng mặt trời.
- Chữ '及' có bộ '又' (lại) và phần trên gợi ý về sự tiếp cận hoặc tiếp theo.
→ Kết hợp lại, '普及' mang ý nghĩa là phổ biến, lan rộng đến mọi nơi.
Từ ghép thông dụng
普及
/pǔjí/ - phổ biến
普通
/pǔtōng/ - thông thường, phổ thông
普遍
/pǔbiàn/ - phổ biến, rộng rãi