XieHanzi Logo

晋升

jìn*shēng
-thăng chức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

10 nét

Bộ: (mười)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '晋' có bộ '日' (mặt trời) thể hiện ánh sáng và sự phát triển. Trong lịch sử, '晋' còn là tên của một triều đại ở Trung Quốc.
  • Chữ '升' với bộ '十' (mười) thể hiện sự tăng lên hay thăng tiến, thường dùng để chỉ việc nâng lên hoặc leo lên cấp bậc cao hơn.

Từ '晋升' có nghĩa là thăng chức, thăng cấp, chỉ sự tiến bộ hoặc được nâng lên một vị trí cao hơn trong công việc hay xã hội.

Từ ghép thông dụng

晋升

/jìnshēng/ - thăng chức

晋级

/jìnjí/ - thăng cấp

晋朝

/jìncháo/ - triều đại Tấn