XieHanzi Logo

显得

xiǎn*de
-có vẻ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngày, mặt trời)

9 nét

Bộ: (bước đi)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '显' có bộ '日' biểu thị mặt trời, ánh sáng, cùng với các nét khác tạo nên ý nghĩa nổi bật, rõ ràng.
  • Chữ '得' có bộ '彳', liên quan đến hành động, kết hợp với các nét khác thể hiện ý nghĩa đạt được.

Từ '显得' có nghĩa là trông có vẻ, tỏ ra.

Từ ghép thông dụng

显得

/xiǎnde/ - trông có vẻ, tỏ ra

明显

/míngxiǎn/ - rõ ràng

体现

/tǐxiàn/ - thể hiện