是否
shì*fǒu
-có hay không?Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
是
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
否
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 是: Kết hợp giữa '日' (mặt trời) và '正' (chính, đúng), biểu thị ý nghĩa của sự đúng đắn, thực tế như ánh sáng mặt trời.
- 否: Gồm '口' (miệng) và '不' (không), biểu thị ý nghĩa phủ định, từ chối.
→ 是否: Dùng để hỏi hoặc xác định có hay không, đúng hay sai, là hay không phải.
Từ ghép thông dụng
是否
/shìfǒu/ - có hay không
是的
/shìde/ - đúng vậy
否则
/fǒuzé/ - nếu không thì