是
shì
-làThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '是' gồm hai phần, phần trên là '日' (mặt trời) và phần dưới là '正' (đúng, chính xác).
- Phần '正' có nghĩa là chính xác, đúng đắn, thể hiện tính xác thực.
- Kết hợp lại, chữ '是' có ý nghĩa của sự chính xác, xác thực, và thường dùng để chỉ sự đồng tình hoặc khẳng định.
→ Chữ '是' có nghĩa là 'là', biểu hiện sự đồng ý hoặc xác nhận trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
是的
/shì de/ - đúng vậy, phải
是不是
/shì bù shì/ - có phải là
可是
/kě shì/ - nhưng mà, tuy nhiên