昏迷
hūn*mí
-hôn mêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
昏
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
迷
Bộ: 辶 (bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 昏: Kết hợp giữa '日' (mặt trời) và '氏' (bộ phận của thân thể), thể hiện ánh sáng mặt trời bị che khuất, tạo ra cảm giác tối tăm, mờ mịt.
- 迷: Kết hợp giữa '辶' (bước đi) và '米' (gạo), thường dùng để chỉ sự lạc đường hoặc mất phương hướng, như khi ai đó đi lạc trong đêm tối.
→ 昏迷: Trạng thái mất ý thức hoặc không tỉnh táo, giống như bị lạc trong bóng tối.
Từ ghép thông dụng
昏迷
/hūn mí/ - hôn mê
昏暗
/hūn àn/ - tối tăm, mờ mịt
迷路
/mí lù/ - lạc đường