XieHanzi Logo

明确

míng*què
-rõ ràng và dứt khoát; làm rõ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Bộ: (đá)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 明: Kết hợp giữa 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng), tượng trưng cho sự sáng sủa, rõ ràng.
  • 确: Kết hợp giữa 石 (đá) và 角 (góc cạnh), biểu thị sự chắc chắn, chính xác giống như một viên đá cứng rắn.

明确 có nghĩa là rõ ràng, chính xác.

Từ ghép thông dụng

明确

/míngquè/ - làm rõ, xác định

说明

/shuōmíng/ - giải thích, trình bày

明白

/míngbái/ - hiểu, nhận thức rõ