XieHanzi Logo

明星

míng*xīng
-ngôi sao

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Bộ: (mặt trời)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 明 gồm có 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng), tượng trưng cho ngày và đêm, thể hiện sự sáng sủa.
  • Chữ 星 gồm có 日 (mặt trời) và 生 (sinh), thể hiện ánh sáng từ các ngôi sao.

明 có nghĩa là sáng, rõ ràng. 星 có nghĩa là ngôi sao.

Từ ghép thông dụng

明星

/míng xīng/ - ngôi sao, người nổi tiếng

明天

/míng tiān/ - ngày mai

星星

/xīng xing/ - ngôi sao