XieHanzi Logo

时代

shí*dài
-thời đại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

7 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "时" có bộ "日" (mặt trời) và bộ "寺" (chùa), tượng trưng cho thời gian liên quan đến ánh sáng và bóng tối.
  • "代" có bộ "人" (người) và bộ "弋" (một loại công cụ), thể hiện sự thay đổi, chuyển giao giữa các thế hệ.

"时代" có nghĩa là thời đại, ám chỉ một giai đoạn lịch sử hoặc thời kỳ phát triển của con người.

Từ ghép thông dụng

时代

/shídài/ - thời đại

现代

/xiàndài/ - hiện đại

时代广场

/shídài guǎngchǎng/ - Quảng trường Thời đại