XieHanzi Logo

日新月异

rì*xīn yuè*yì
-đổi mới hàng ngày

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

4 nét

Bộ: (cái rìu)

13 nét

Bộ: (mặt trăng)

4 nét

Bộ: (hai tay)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘日’ có nghĩa là “ngày” hoặc “mặt trời”, là biểu tượng của ánh sáng và thời gian.
  • ‘新’ là “mới”, liên quan đến sự thay đổi hoặc sự đổi mới.
  • ‘月’ có nghĩa là “tháng” hoặc “mặt trăng”, thường tượng trưng cho sự thay đổi theo chu kỳ.
  • ‘异’ có nghĩa là “khác lạ” hoặc “khác biệt”, thể hiện sự không giống nhau.

Thành ngữ ‘日新月异’ diễn tả sự thay đổi không ngừng, mới mẻ từng ngày từng tháng.

Từ ghép thông dụng

日常

/rìcháng/ - thường nhật

新鲜

/xīnxiān/ - tươi mới

月亮

/yuèliàng/ - mặt trăng

异国

/yìguó/ - quốc gia khác